Có 3 kết quả:

姊丈 zǐ zhàng ㄗˇ ㄓㄤˋ紫胀 zǐ zhàng ㄗˇ ㄓㄤˋ紫脹 zǐ zhàng ㄗˇ ㄓㄤˋ

1/3

zǐ zhàng ㄗˇ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

older sister's husband

Từ điển Trung-Anh

to get red and swollen

Từ điển Trung-Anh

to get red and swollen